|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngũ thường
| [ngũ thường] | | | (Khổng giáo) Five Constant Virtues | | | Ngũ thường gồm có Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín | | Five Constant Virtues include Kindness, Decorum, Uprightness, Wisdom, Faithfulness |
The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
|
|
|
|